预计
yù*jì
-dự đoánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
预
Bộ: 页 (trang)
10 nét
计
Bộ: 讠 (lời nói)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '预' có bộ '页', thường liên quan đến tài liệu hoặc sách vở, kết hợp với ý nghĩa dự đoán.
- Chữ '计' có bộ '讠', thể hiện sự liên quan đến lời nói, kết hợp với việc tính toán, lập kế hoạch.
→ Sự kết hợp của '预' và '计' mang ý nghĩa của sự dự đoán hoặc tính toán trước.
Từ ghép thông dụng
预计
/yùjì/ - dự đoán
预报
/yùbào/ - dự báo
预习
/yùxí/ - học trước