XieHanzi Logo

预示

yù*shì
-báo trước

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trang)

10 nét

Bộ: (chỉ, biểu thị)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 预: Phía trên là '丿' và '氺', phía dưới là '页', thể hiện ý nghĩa chuẩn bị trước.
  • 示: Phía trên là '二', phía dưới là '小', thể hiện ý nghĩa biểu thị hoặc chỉ dẫn.

Kết hợp lại, 预示 có nghĩa là chỉ ra hoặc dự báo trước điều gì đó.

Từ ghép thông dụng

预示

/yùshì/ - dự báo

预备

/yùbèi/ - chuẩn bị

示范

/shìfàn/ - làm mẫu