预定
yù*dìng
-đặt trướcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
预
Bộ: 页 (trang giấy)
10 nét
定
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '预' có bộ '页' chỉ trang giấy, thường mang ý nghĩa liên quan đến sự chuẩn bị trước.
- Chữ '定' có bộ '宀' trên đầu thể hiện một mái nhà, bên dưới là bộ '正' mang ý nghĩa ổn định, chắc chắn.
→ Sự chuẩn bị và xác định trước, giống như việc đặt trước một dịch vụ hoặc sự kiện.
Từ ghép thông dụng
预约
/yùyuē/ - hẹn trước, đặt lịch
预料
/yùliào/ - dự đoán
决定
/juédìng/ - quyết định