预告
yù*gào
-thông báo trướcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
预
Bộ: 页 (trang)
10 nét
告
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '预' gồm bộ '页' (trang) có thể gợi nhớ đến việc dự đoán hoặc chuẩn bị cho những gì sẽ xảy ra, và phần còn lại có ý nghĩa liên quan đến việc dự báo.
- Chữ '告' với bộ '口' (miệng) ngụ ý việc thông báo, báo cáo hoặc truyền đạt thông tin.
→ Dự báo, thông báo trước
Từ ghép thông dụng
预告片
/yùgào piàn/ - đoạn phim quảng cáo
预告信
/yùgào xìn/ - thư thông báo trước
预告会议
/yùgào huìyì/ - thông báo cuộc họp