顺理成章
shùn*lǐ chéng*zhāng
-hợp lýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
顺
Bộ: 页 (trang giấy)
9 nét
理
Bộ: 玉 (ngọc)
11 nét
成
Bộ: 戈 (cái giáo)
6 nét
章
Bộ: 立 (đứng)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 顺: Kết hợp giữa '页' (trang giấy) và các nét khác, thể hiện sự thông suốt và không gặp trở ngại.
- 理: Gồm '王' (vua) và '里' (làng), biểu thị việc quản lý, sắp xếp hợp lý như một vị vua quản lý ngôi làng.
- 成: Phần '戈' mang ý nghĩa của sự hoàn thành, đạt được từ việc chiến đấu.
- 章: Bao gồm '立' (đứng) và '早', biểu thị một chương hoặc đoạn văn rõ ràng, đứng độc lập.
→ Cụm từ '顺理成章' biểu thị sự phát triển mạch lạc, hợp logic và tự nhiên trong một quá trình.
Từ ghép thông dụng
顺利
/shùnlì/ - thuận lợi
理由
/lǐyóu/ - lý do
成就
/chéngjiù/ - thành tựu
文章
/wénzhāng/ - bài viết, văn chương