顺差
shùn*chā
-thặng dưThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
顺
Bộ: 页 (trang)
9 nét
差
Bộ: 工 (công việc)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '顺' có bộ '页' chỉ mặt, trang, thể hiện sự trơn tru, thuận lợi.
- Chữ '差' có bộ '工' chỉ công việc, thể hiện sự chênh lệch, khác biệt.
→ Kết hợp '顺' và '差' tạo thành 'thuận lợi và chênh lệch', ám chỉ sự vượt trội trong giao dịch hoặc kinh tế.
Từ ghép thông dụng
顺利
/shùnlì/ - thuận lợi
顺序
/shùnxù/ - thứ tự
差别
/chābié/ - khác biệt