XieHanzi Logo

顺从

shùn*cóng
-tuân theo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trang)

9 nét

Bộ: (người)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '顺' có bộ '页' chỉ trang, và phần còn lại chỉ việc di chuyển nhẹ nhàng, thuận lợi.
  • Chữ '从' gồm hai chữ '人', biểu thị sự tuân theo, đi theo người khác.

'顺从' có nghĩa là thuận theo, tuân theo.

Từ ghép thông dụng

顺利

/shùnlì/ - thuận lợi

顺序

/shùnxù/ - trật tự

服从

/fúcóng/ - tuân theo