顶尖
dǐng*jiān
-tốt nhất, hàng đầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
顶
Bộ: 页 (đầu)
11 nét
尖
Bộ: 小 (nhỏ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '顶' bao gồm bộ '页' nghĩa là 'đầu', ám chỉ phần cao nhất hoặc phần trên cùng.
- Chữ '尖' có bộ '小' (nhỏ) kết hợp với bộ '大' (lớn) thể hiện sự nhọn, sự sắc bén.
→ Cả cụm từ '顶尖' có nghĩa là 'đỉnh cao', 'xuất sắc', ám chỉ vị trí hoặc trình độ cao nhất, tốt nhất.
Từ ghép thông dụng
顶尖
/dǐngjiān/ - đỉnh cao, xuất sắc
顶级
/dǐngjí/ - cao cấp nhất
顶峰
/dǐngfēng/ - đỉnh núi, đỉnh cao