音节
yīn*jié
-âm tiếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
音
Bộ: 音 (âm thanh)
9 nét
节
Bộ: 竹 (tre)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '音' có nghĩa là âm thanh, thường liên quan đến tiếng động hoặc âm nhạc.
- Chữ '节' có bộ '竹' chỉ cây tre, liên quan đến các khái niệm về nhịp điệu hoặc tiết độ trong âm nhạc và thời gian.
→ Từ '音节' có nghĩa là một đơn vị âm thanh trong ngôn ngữ, thường được hiểu là âm tiết.
Từ ghép thông dụng
音节
/yīnjié/ - âm tiết
音乐
/yīnyuè/ - âm nhạc
声音
/shēngyīn/ - âm thanh