XieHanzi Logo

面向

miàn*xiàng
-đối diện

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt, bề mặt)

9 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 面: Bộ thủ là 面, nghĩa là mặt hoặc bề mặt, thể hiện một không gian hoặc diện tích.
  • 向: Có bộ khẩu (口) thể hiện hướng, phía hoặc sự chỉ dẫn.

面向 có nghĩa là hướng về phía, đối diện hoặc nhắm vào một đối tượng cụ thể.

Từ ghép thông dụng

面向

/miànxiàng/ - hướng tới, đối diện với

方面

/fāngmiàn/ - phương diện, mặt

向前

/xiàngqián/ - tiến lên, về phía trước