零件
líng*jiàn
-bộ phận, chi tiếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
零
Bộ: 雨 (mưa)
13 nét
件
Bộ: 亻 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 零: Phía dưới của 雨 (mưa) là lệnh. Ý là nước mưa phân tán rơi xuống không đều.
- 件: Bên trái là bộ nhân đứng 亻, gợi ý về sự liên quan đến con người hoặc các sự vật liên quan đến con người. Bên phải là chữ 牛 (ngưu) tượng trưng cho các vật phẩm, công cụ.
→ 零件: Các bộ phận nhỏ lẻ của một tổng thể, thường ám chỉ các chi tiết máy móc.
Từ ghép thông dụng
零食
/língshí/ - đồ ăn vặt
零售
/língshòu/ - bán lẻ
部件
/bùjiàn/ - bộ phận