XieHanzi Logo

雨水

yǔ*shuǐ
-nước mưa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mưa)

8 nét

Bộ: (nước)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 雨: Hình ảnh của mưa, với những giọt nước rơi xuống.
  • 水: Hình ảnh của nước, với ba giọt nước nhỏ.

雨水: Kết hợp của mưa và nước, chỉ nước mưa hoặc mùa mưa.

Từ ghép thông dụng

雨伞

/yǔsǎn/ - ô (dù) che mưa

雨衣

/yǔyī/ - áo mưa

水瓶

/shuǐpíng/ - bình nước