雨伞
yǔ*sǎn
-ôThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
雨
Bộ: 雨 (mưa)
8 nét
伞
Bộ: 人 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 雨: Là hình ảnh của mưa rơi từ trên trời xuống, với bốn giọt mưa được biểu thị bằng các nét ngang phía dưới.
- 伞: Hình ảnh người (人) cầm một vật gì đó trên đầu, có thể liên tưởng đến hình cây dù che mưa.
→ 雨伞 kết hợp có nghĩa là cây dù, là vật dụng để che mưa.
Từ ghép thông dụng
雨伞
/yǔsǎn/ - cây dù
下雨
/xiàyǔ/ - mưa rơi
人伞
/rénsǎn/ - dù cho người