集邮
jí*yóu
-sưu tập temThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
集
Bộ: 隹 (chim đuôi ngắn)
12 nét
邮
Bộ: 阝 (đồi, gò)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 集: Ký tự này có bộ "隹" (chim đuôi ngắn) kết hợp với những nét khác để biểu hiện ý nghĩa của sự tụ họp, tụ tập, như những con chim tụ họp.
- 邮: Chữ này có bộ "阝" (đồi, gò) và những nét khác tạo nên ý nghĩa liên quan đến bưu điện, liên lạc.
→ Kết hợp lại, "集邮" có ý nghĩa là thu thập và sưu tầm tem, biểu hiện của việc thu thập một cách hệ thống.
Từ ghép thông dụng
集会
/jí huì/ - hội họp
邮件
/yóu jiàn/ - thư tín
邮局
/yóu jú/ - bưu điện