XieHanzi Logo

难说

nán*shuō
-khó nói

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chim ngắn đuôi)

9 nét

Bộ: (lời nói)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 难: Ký tự này bao gồm bộ '隹' (chim ngắn đuôi) và '又' (lại), thường liên quan đến ý nghĩa của sự khó khăn hoặc không dễ dàng.
  • 说: Ký tự này kết hợp bộ '讠' (lời nói) với phần '兑', mang nghĩa là nói hoặc diễn đạt.

难说: Mang ý nghĩa là không dễ để nói hoặc giải thích, có thể ám chỉ việc khó khăn trong diễn đạt hoặc không dễ quyết định.

Từ ghép thông dụng

困难

/kùnnán/ - khó khăn

难得

/nándé/ - hiếm có

说明

/shuōmíng/ - giải thích