XieHanzi Logo

难以想象

nán*yǐ xiǎng*xiàng
-không thể tưởng tượng được

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chim ngắn đuôi)

10 nét

Bộ: (người)

5 nét

Bộ: (trái tim, tâm)

13 nét

Bộ: (con lợn)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 难: Kết hợp giữa bộ '隹' (chim ngắn đuôi) và '又' (lại), thể hiện sự khó chịu, không dễ dàng.
  • 以: Hình ảnh của một người đang di chuyển, thể hiện phương tiện hoặc cách thức.
  • 想: Bộ '心' (trái tim) kết hợp với '相' (tương), biểu thị suy nghĩ xuất phát từ trái tim.
  • 象: Kết hợp của '豕' (lợn) và '𧘇' (trang phục), hình ảnh của một con voi, biểu thị sự tưởng tượng, hình dung.

Cụm từ này mang ý nghĩa 'khó có thể tưởng tượng'.

Từ ghép thông dụng

困难

/kùnnán/ - khó khăn

容易

/róngyì/ - dễ dàng

想象力

/xiǎngxiànglì/ - sức tưởng tượng