XieHanzi Logo

难为情

nán*wéi*qíng
-xấu hổ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chim ngắn đuôi)

10 nét

Bộ: (chấm, điểm)

4 nét

Bộ: (tim, tâm)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 难: Kết hợp giữa '隹' (chim ngắn đuôi) và một phần tượng hình khác, biểu thị ý nghĩa khó khăn.
  • 为: Gồm '丶' (chấm) và phần còn lại tượng hình hóa hành động làm.
  • 情: Gồm '心' (tim) và '青' (xanh), biểu thị cảm xúc xuất phát từ trái tim.

Khó khăn để thể hiện cảm xúc từ trái tim.

Từ ghép thông dụng

难忘

/nán wàng/ - khó quên

行为

/xíng wéi/ - hành vi

感情

/gǎn qíng/ - tình cảm