隐身
yǐn*shēn
-ẩn nấpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
隐
Bộ: 阝 (đồi, gò)
11 nét
身
Bộ: 身 (thân thể)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 字 '隐' có bộ '阝' liên quan đến đồi, gò kết hợp với phần còn lại biểu thị sự che giấu, ẩn giấu.
- 字 '身' có bộ '身' chỉ thân thể, liên quan đến bản thân hoặc cơ thể.
→ 隐身 có nghĩa là ẩn giấu cơ thể hay tàng hình.
Từ ghép thông dụng
隐形
/yǐn xíng/ - tàng hình
隐私
/yǐn sī/ - sự riêng tư
隐藏
/yǐn cáng/ - ẩn giấu