隐情
yǐn*qíng
-sự thật bị che giấuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
隐
Bộ: 阝 (gò đất)
11 nét
情
Bộ: 忄 (trái tim)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 隐: Bên trái có bộ '阝' (gò đất), bên phải là '急' (cấp), kết hợp lại tạo ra sự liên tưởng đến việc giấu giếm hoặc ẩn nấp.
- 情: Bên trái là bộ '忄' (trái tim), bên phải là '青' (màu xanh), chỉ tâm trạng, cảm xúc.
→ 隐情 có nghĩa là tình cảm, cảm xúc hoặc sự việc bị giấu kín.
Từ ghép thông dụng
隐蔽
/yǐn bì/ - ẩn nấp, che giấu
隐私
/yǐn sī/ - riêng tư, bí mật
感情
/gǎn qíng/ - tình cảm, cảm xúc