陶醉
táo*zuì
-mê mẩnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
陶
Bộ: 阝 (gò đất)
10 nét
醉
Bộ: 酉 (rượu)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '陶' có bộ '阝' (gò đất) thể hiện ý nghĩa liên quan đến địa lý hoặc địa hình, và phần âm '陶' chỉ âm đọc.
- Chữ '醉' có bộ '酉' (rượu) thể hiện ý nghĩa liên quan đến chất có cồn, và phần âm '卒' chỉ âm đọc.
→ '陶醉' có nghĩa là say mê hoặc chìm đắm trong một cảm giác hoặc trạng thái nào đó.
Từ ghép thông dụng
陶醉
/táo zuì/ - say mê
陶器
/táo qì/ - đồ gốm
沉醉
/chén zuì/ - chìm đắm