陨石
yǔn*shí
-thiên thạchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
陨
Bộ: 阝 (đồi, gò đất)
10 nét
石
Bộ: 石 (đá)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '陨' có bộ '阝' (đồi, gò đất) ám chỉ một thứ gì đó rơi xuống từ trên cao xuống đất.
- Chữ '石' là chữ chỉ đá, thể hiện tính chất rắn chắc và nặng nề.
→ 陨石 có nghĩa là một viên đá rơi từ trên trời xuống, tức là thiên thạch.
Từ ghép thông dụng
陨石
/yǔnshí/ - thiên thạch
陨落
/yǔnluò/ - rơi xuống, ngã xuống
陨星
/yǔnxīng/ - ngôi sao băng