XieHanzi Logo

降温

jiàng*wēn
-giảm nhiệt độ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất)

10 nét

Bộ: (nước)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 降: Gồm bộ 阝 (gò đất) và 夅 (đi xuống), thể hiện ý nghĩa đi xuống từ trên cao, thường liên quan đến sự giảm sút hoặc hạ thấp.
  • 温: Gồm bộ 氵 (nước) và bộ 昷 (ôn), thể hiện ý nghĩa nhiệt độ ấm áp, liên quan đến sự ấm áp hay nhiệt độ.

降温: có nghĩa là làm giảm nhiệt độ, hạ nhiệt.

Từ ghép thông dụng

降温

/jiàng wēn/ - hạ nhiệt

降落

/jiàng luò/ - hạ cánh

气温

/qì wēn/ - nhiệt độ không khí