阿拉伯语
Ā*lā*bó*yǔ
-Ngôn ngữ Ả RậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
阿
Bộ: 阝 (gò đất)
8 nét
拉
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
伯
Bộ: 人 (người)
7 nét
语
Bộ: 讠 (ngôn từ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 阿: Phía bên trái là bộ 阝 (gò đất), phía bên phải là chữ 可 (khả năng).
- 拉: Phía bên trái là bộ 扌 (tay), phía bên phải là chữ 立 (đứng).
- 伯: Phía bên trái là bộ 人 (người), phía bên phải là chữ 白 (trắng).
- 语: Phía bên trái là bộ 讠 (ngôn từ), phía bên phải là chữ 吾 (ta).
→ 阿拉伯语 là từ chỉ ngôn ngữ của người Ả Rập.
Từ ghép thông dụng
阿姨
/ā yí/ - dì
拉手
/lā shǒu/ - nắm tay
伯父
/bó fù/ - bác trai
语言
/yǔ yán/ - ngôn ngữ