阻力
zǔ*lì
-sự cản trởThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
阻
Bộ: 阝 (gò đất)
11 nét
力
Bộ: 力 (sức mạnh)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '阻' có bộ '阝' biểu thị gò đất, gợi ý đến việc cản trở hay ngăn chặn, thể hiện sự chướng ngại.
- Chữ '力' đại diện cho sức mạnh, công sức, hay lực lượng.
→ Kết hợp hai chữ, '阻力' biểu thị sự cản trở hay sức kháng lại.
Từ ghép thông dụng
阻止
/zǔzhǐ/ - ngăn chặn
阻碍
/zǔ'ài/ - cản trở
阻挡
/zǔdǎng/ - ngăn cản