阳光
yáng*guāng
-ánh nắngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
阳
Bộ: 阝 (gò đất)
6 nét
光
Bộ: 儿 (trẻ em)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 『阳』 có bộ 阝 (phụ) biểu thị nơi cao ráo, kết hợp với phần âm thanh bên phải (dương) biểu thị ý nghĩa mặt trời, ánh sáng.
- 『光』 có bộ 儿 (nhi) kết hợp với phần âm thanh biểu thị ánh sáng phát ra từ một nguồn sáng.
→ 『阳光』 có nghĩa là ánh sáng mặt trời, biểu thị sự sáng chói và sức sống.
Từ ghép thông dụng
阳光
/yáng guāng/ - ánh sáng mặt trời
阳台
/yáng tái/ - ban công
光明
/guāng míng/ - sáng sủa