防火墙
fáng*huǒ*qiáng
-tường lửaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
防
Bộ: 阝 (đồi)
7 nét
火
Bộ: 火 (lửa)
4 nét
墙
Bộ: 土 (đất)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 防 (fáng) có bộ 阝 (đồi) chỉ vị trí hoặc khu vực, kết hợp với 方 (phương) có nghĩa là bảo vệ hoặc phòng thủ một khu vực.
- 火 (huǒ) là biểu tượng trực quan của ngọn lửa, làm nổi bật ý nghĩa liên quan đến lửa.
- 墙 (qiáng) có bộ 土 (đất) biểu thị cấu trúc vật lý như tường, với các thành phần khác như 兄 thể hiện sự chắn chắn, bảo vệ.
→ 防火墙 (fánghuǒqiáng) có nghĩa là tường lửa, ám chỉ hệ thống bảo vệ, ngăn chặn lửa hoặc bảo vệ dữ liệu trong mạng máy tính.
Từ ghép thông dụng
防火
/fánghuǒ/ - phòng cháy
防水
/fángshuǐ/ - chống nước
墙壁
/qiángbì/ - bức tường