防护
fáng*hù
-bảo vệThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
防
Bộ: 阝 (gò đất)
7 nét
护
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 防: Ký tự này kết hợp giữa bộ 阝 (gò đất) và phương (phía). Nó liên quan đến việc bảo vệ hoặc ngăn chặn từ một hướng nào đó.
- 护: Ký tự này kết hợp giữa bộ 扌 (tay) và bộ hộ (giữ). Nó mang ý nghĩa là bảo vệ hoặc chăm sóc bằng tay.
→ 防护: Bảo vệ hoặc phòng ngừa, thường sử dụng trong ngữ cảnh ngăn chặn nguy hiểm hoặc bảo vệ an toàn.
Từ ghép thông dụng
保护
/bǎohù/ - bảo vệ
防护服
/fánghùfú/ - quần áo bảo hộ
防护措施
/fánghù cuòshī/ - biện pháp bảo vệ