XieHanzi Logo

阔绰

kuò*chuò
-phô trương

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cửa)

12 nét

Bộ: ()

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 阔: Bao gồm bộ '门' (cửa) và phần '活', gợi ý về việc mở rộng không gian hoặc khả năng tiếp cận.
  • 绰: Bao gồm bộ '纟' (tơ) và phần '卓', thể hiện sự linh hoạt hoặc phong phú trong cách sử dụng tài nguyên.

阔绰: Chỉ sự giàu có, phong phú và hào phóng.

Từ ghép thông dụng

阔气

/kuòqì/ - phô trương, hào phóng

宽阔

/kuānkuò/ - rộng lớn, bao la

绰绰有余

/chuòchuò yǒu yú/ - dư dả, thừa thãi