阀门
fá*mén
-vanThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
阀
Bộ: 阝 (đồi, gò đất)
10 nét
门
Bộ: 门 (cửa)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '阀' có bộ '阝' (đồi, gò đất) và phần còn lại liên quan đến sự phân chia hoặc điều khiển.
- Chữ '门' là hình ảnh của một cánh cửa.
→ Tổng thể, '阀门' thể hiện một cơ chế điều khiển dòng chảy qua một cửa, tức là van hoặc vòi.
Từ ghép thông dụng
阀门
/fámén/ - van
气阀
/qìfá/ - van khí
水阀
/shuǐfá/ - van nước