问卷
wèn*juàn
-bản câu hỏiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
问
Bộ: 门 (cửa)
11 nét
卷
Bộ: 卩 (cái ghế)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '问' được tạo thành từ bộ '门' nghĩa là cửa và phần '口' nghĩa là miệng. Có thể tưởng tượng như việc hỏi thăm qua cửa.
- Chữ '卷' kết hợp bộ '卩' và phần '龹', có thể hình dung như cuộn một cái gì đó lại để giữ.
→ Từ '问卷' có nghĩa là bảng câu hỏi, thường dùng để thu thập thông tin qua các câu hỏi.
Từ ghép thông dụng
问题
/wèn tí/ - vấn đề, câu hỏi
访问
/fǎng wèn/ - thăm hỏi, phỏng vấn
卷子
/juǎn zi/ - bài thi, tờ giấy