XieHanzi Logo

门铃

mén*líng
-chuông cửa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cửa)

3 nét

Bộ: (kim loại)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '门' có nghĩa là cửa, với hình dạng của cánh cửa mở ra.
  • Chữ '铃' bao gồm bộ '钅' chỉ kim loại và phần âm '令' chỉ âm thanh.
  • Kết hợp lại, '门铃' nghĩa là chuông cửa, một thiết bị gắn ở cửa và làm bằng kim loại để báo hiệu.

Chuông cửa là thiết bị phát ra âm thanh gắn ở cửa.

Từ ghép thông dụng

门口

/ménkǒu/ - cửa ra vào

开门

/kāimén/ - mở cửa

铃声

/língshēng/ - tiếng chuông