长远
cháng*yuǎn
-dài hạnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
长
Bộ: 长 (dài, trưởng)
4 nét
远
Bộ: 辶 (bước đi, di chuyển)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '长' có nghĩa là dài hoặc trưởng, biểu thị sự kéo dài về mặt thời gian hoặc không gian.
- Chữ '远' có bộ '辶' vốn chỉ sự di chuyển, thể hiện sự xa cách về mặt địa lý hay thời gian.
→ Tổng thể '长远' có nghĩa là dài lâu, lâu dài.
Từ ghép thông dụng
长远发展
/chángyuǎn fāzhǎn/ - phát triển lâu dài
长远计划
/chángyuǎn jìhuà/ - kế hoạch dài hạn
长远目标
/chángyuǎn mùbiāo/ - mục tiêu dài hạn