XieHanzi Logo

长期以来

cháng*qī yǐ*lái
-từ lâu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dài)

8 nét

Bộ: (tháng)

12 nét

Bộ: (người)

5 nét

Bộ: (người)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • "长" có nghĩa là dài hoặc lâu dài.
  • "期" thường liên quan đến thời gian hoặc kỳ hạn.
  • "以" có thể được dùng để chỉ phương tiện hoặc cách thức.
  • "来" mang ý nghĩa đến hoặc đến từ.

Cụm từ "长期以来" có nghĩa là từ lâu hoặc trong một thời gian dài.

Từ ghép thông dụng

长期

/chángqī/ - dài hạn

以来

/yǐlái/ - kể từ khi

长时间

/cháng shíjiān/ - thời gian dài