XieHanzi Logo

长久

cháng*jiǔ
-lâu dài

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dài)

4 nét

Bộ: 丿 (nét phẩy)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '长' có nghĩa là dài, thể hiện sự kéo dài về thời gian hoặc không gian.
  • Chữ '久' có nghĩa là lâu dài, thể hiện khoảng thời gian dài.

Khi kết hợp, '长久' có nghĩa là thời gian dài, lâu dài.

Từ ghép thông dụng

长期

/chángqī/ - dài hạn

长寿

/chángshòu/ - trường thọ

长远

/chángyuǎn/ - dài hạn, xa