锯
jù
-cưaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
锯
Bộ: 钅 (kim loại)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ thủ '钅' biểu thị ý nghĩa liên quan đến kim loại hoặc đồ vật làm từ kim loại.
- Phần còn lại '居' có nghĩa là 'ở, cư trú' nhưng trong trường hợp này không mang ý nghĩa nguyên bản mà chỉ góp phần tạo âm cho chữ.
→ Chữ '锯' có nghĩa là 'cưa', một dụng cụ làm từ kim loại.
Từ ghép thông dụng
锯子
/jùzi/ - cái cưa
电锯
/diànjù/ - cưa điện
锯齿
/jùchǐ/ - răng cưa