XieHanzi Logo

锦旗

jǐn*qí
-cờ thêu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (kim loại)

13 nét

Bộ: (vuông)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '锦' bao gồm bộ '金' (kim loại) và phần âm '帛' (vải lụa), chỉ sự kết hợp của kim loại và vải để tạo ra đồ trang trí quý giá.
  • Chữ '旗' bao gồm bộ '方' (vuông) và phần âm '其', thường được liên tưởng đến hình ảnh của một lá cờ vuông.

Tổng thể '锦旗' có nghĩa là lá cờ được làm từ vải lụa quý giá.

Từ ghép thông dụng

锦绣

/jǐnxiù/ - tráng lệ, hoa mỹ

锦标

/jǐnbiāo/ - dấu hiệu chiến thắng, giải thưởng

旗帜

/qízhì/ - lá cờ, biểu tượng