XieHanzi Logo

锤子

chuí*zi
-búa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (kim loại)

13 nét

Bộ: (con, đứa trẻ)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '锤' có bộ kim (钅), chỉ các vật dụng làm từ kim loại hoặc có liên quan đến kim loại.
  • Phần còn lại của chữ '锤' là '垂', có nghĩa là rũ xuống, chỉ hình dáng hoặc công dụng của búa.
  • Chữ '子' có nghĩa là đứa trẻ hoặc con, nhưng trong từ '锤子', nó đóng vai trò là hậu tố chỉ một vật dụng.

Từ '锤子' nghĩa là búa, một công cụ bằng kim loại thường dùng để gõ hoặc đóng.

Từ ghép thông dụng

锤子

/chuízi/ - búa

铁锤

/tiěchuí/ - búa sắt

大锤

/dàchuí/ - búa lớn