错误
cuò*wù
-sai lầm, lỗi; saiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
错
Bộ: 钅 (kim loại)
13 nét
误
Bộ: 讠 (lời nói)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 错: Chữ này có bộ '钅' (kim loại) ghép với chữ '昔' (ngày xưa), thể hiện ý nghĩa sự nhầm lẫn, sai lầm do không như xưa.
- 误: Chữ này có bộ '讠' (lời nói) ghép với chữ '吴' (ngộ), thể hiện ý nghĩa sai lầm, nhầm lẫn trong lời nói hoặc nhận thức.
→ Sai lầm, nhầm lẫn
Từ ghép thông dụng
错误
/cuòwù/ - lỗi, sai lầm
犯错
/fàn cuò/ - phạm lỗi
弄错
/nòng cuò/ - làm sai