错别字
cuò*bié*zì
-chữ viết saiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
错
Bộ: 钅 (kim loại, kim)
13 nét
别
Bộ: 刂 (dao)
7 nét
字
Bộ: 宀 (mái nhà)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- ‘错’ gồm bộ ‘钅’ chỉ kim loại, kết hợp với ‘昔’ chỉ sự nhầm lẫn, sai sót.
- ‘别’ gồm bộ ‘刂’ chỉ dao, kết hợp với ‘另’ chỉ việc phân tách, khác biệt.
- ‘字’ gồm bộ ‘宀’ chỉ mái nhà, kết hợp với ‘子’ chỉ đứa trẻ hoặc chữ viết.
→ ‘错别字’ có nghĩa là chữ viết sai, chữ viết nhầm.
Từ ghép thông dụng
错误
/cuòwù/ - sai lầm
特别
/tèbié/ - đặc biệt
字母
/zìmǔ/ - chữ cái