XieHanzi Logo

银幕

yín*mù
-màn hình

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (kim loại)

11 nét

Bộ: (khăn)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 银: Bên trái là bộ '钅' chỉ kim loại, bên phải là '艮', có thể liên tưởng đến kim loại quý như bạc.
  • 幕: Bên trái là bộ '巾' chỉ khăn, bên phải là '莫', có thể liên tưởng đến một tấm màn lớn che phủ.

银幕 nghĩa là màn bạc, thường chỉ màn hình chiếu phim.

Từ ghép thông dụng

银子

/yínzi/ - bạc

银色

/yínsè/ - màu bạc

银牌

/yínpái/ - huy chương bạc