XieHanzi Logo

铲子

chǎn*zi
-cái xẻng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (kim loại)

11 nét

Bộ: (con, người con)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '铲' có bộ '钅' chỉ về kim loại hoặc các vật liệu kim loại, kết hợp với phần còn lại thể hiện hành động xúc hoặc đào.
  • Chữ '子' thể hiện ý nghĩa của một vật dụng hoặc công cụ nhỏ gọn, dùng tay để cầm nắm.

Chữ '铲子' thể hiện ý nghĩa của một dụng cụ kim loại dùng để xúc hoặc đào.

Từ ghép thông dụng

铁铲

/tiě chǎn/ - xẻng sắt

铲除

/chǎn chú/ - xóa bỏ, loại trừ

铲平

/chǎn píng/ - san bằng