钳子
qián*zi
-cái kìmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
钳
Bộ: 钅 (kim loại)
11 nét
子
Bộ: 子 (con, đứa trẻ)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '钳' có bộ '钅' biểu thị ý nghĩa liên quan đến kim loại, kết hợp với phần âm '兼' có nghĩa là có thể giữ hay kẹp chặt.
- Chữ '子' là bộ chỉ âm, thường đại diện cho một vật dụng hay đối tượng nhỏ.
→ 钳子 có nghĩa là dụng cụ kim loại dùng để kẹp hoặc giữ chặt vật.
Từ ghép thông dụng
钳子
/qiánzi/ - cái kìm
钳工
/qiángōng/ - thợ cơ khí (sử dụng kìm)
钳制
/qiánzhì/ - kiềm chế, kìm hãm