XieHanzi Logo

钱财

qián*cái
-tiền bạc, của cải

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (Kim loại)

10 nét

Bộ: (Vỏ sò, tiền)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 钱: Bên trái là bộ '钅' (Kim loại), bên phải là '戋' (ít, nhỏ), kết hợp lại ám chỉ tiền bạc, là vật dùng để trao đổi có giá trị nhỏ.
  • 财: Bên trái là bộ '贝' (Vỏ sò, tiền), bên phải là '才' (tài năng), kết hợp lại ám chỉ tài sản, của cải.

钱财: Tiền bạc và tài sản, của cải.

Từ ghép thông dụng

赚钱

/zhuàn qián/ - Kiếm tiền

财产

/cái chǎn/ - Tài sản

有钱

/yǒu qián/ - Có tiền, giàu có