XieHanzi Logo

钟头

zhōng*tóu
-giờ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (kim loại)

9 nét

Bộ: (to lớn)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 钟 có bộ thủ '钅' chỉ ý nghĩa liên quan đến kim loại, thường liên quan đến các loại chuông hay đồng hồ.
  • 头 có bộ thủ '大' đại diện cho khái niệm to lớn, đóng vai trò là phần đầu hay phần quan trọng.

钟头 có nghĩa là một giờ, kết hợp giữa '钟' chỉ các loại đồng hồ và '头' chỉ một đơn vị thời gian cụ thể.

Từ ghép thông dụng

钟表

/zhōngbiǎo/ - đồng hồ

钟声

/zhōngshēng/ - tiếng chuông

头发

/tóufa/ - tóc