钓鱼
diào*yú
-câu cáThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
钓
Bộ: 钅 (kim loại)
10 nét
鱼
Bộ: 鱼 (cá)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '钓' có bộ '钅' chỉ liên quan đến kim loại, kết hợp với phần còn lại tạo thành nghĩa là câu cá do có sự liên quan đến lưỡi câu bằng kim loại.
- Chữ '鱼' là chữ cơ bản chỉ con cá, rất dễ nhớ vì hình tượng hóa từ hình dạng của con cá.
→ Cụm từ '钓鱼' có nghĩa là câu cá, kết hợp giữa hành động sử dụng lưỡi câu và đối tượng là cá.
Từ ghép thông dụng
钓鱼
/diào yú/ - câu cá
钓竿
/diào gān/ - cần câu
鱼竿
/yú gān/ - cần câu cá