XieHanzi Logo

钉子

dīng*zi
-đinh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (kim loại)

8 nét

Bộ: (con, trẻ)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 钉 có bộ '钅' nghĩa là 'kim loại', kết hợp với phần bên phải 丁, gợi ý đến một vật dụng làm bằng kim loại.
  • Chữ 子 là một chữ độc lập có nghĩa là 'con, trẻ' và thường dùng để chỉ một vật nhỏ hoặc cơ bản.

钉子 là một vật dụng nhỏ bằng kim loại, tức là 'đinh'.

Từ ghép thông dụng

钉子

/dīngzi/ - đinh

挂钉

/guàdīng/ - đinh treo

钉书机

/dīngshūjī/ - dập ghim