XieHanzi Logo

金牌

jīn*pái
-huy chương vàng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (kim loại, vàng)

8 nét

Bộ: (mảnh, tấm)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 金: Chữ này có bộ thủ là 金, nghĩa là kim loại hoặc vàng, thường liên quan đến những thứ có giá trị.
  • 牌: Chữ này có bộ thủ là 片, thường liên quan đến các vật phẩm hoặc tấm bảng.

金牌 nghĩa là huy chương vàng, biểu thị sự chiến thắng hoặc thành tựu cao nhất trong một cuộc thi.

Từ ghép thông dụng

金牌

/jīn pái/ - huy chương vàng

金属

/jīn shǔ/ - kim loại

金钱

/jīn qián/ - tiền bạc