XieHanzi Logo

野营

yě*yíng
-cắm trại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (làng, ruộng)

11 nét

Bộ: 广 (rộng)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 野: Phần trên là '里' (làng, ruộng) và phần dưới là '予' (cho), gợi ý về một nơi rộng lớn bên ngoài.
  • 营: Ký tự này bao gồm '广' (rộng) ở trên và '吕' (hai cái miệng) ở dưới, cho thấy hình ảnh một nơi rộng rãi, có tổ chức.

野营: Hoạt động cắm trại ngoài trời, liên quan đến các hoạt động ngoài tự nhiên.

Từ ghép thông dụng

野餐

/yěcān/ - dã ngoại ăn trưa

野生

/yěshēng/ - hoang dã

营地

/yíngdì/ - trại, nơi cắm trại