重点
zhòng*diǎn
-trọng điểmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
重
Bộ: 里 (dặm, làng)
9 nét
点
Bộ: 灬 (lửa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '重' bao gồm bộ '里' (dặm, làng) và các nét bổ trợ mang ý nghĩa về sự nặng nề, sức nặng.
- '点' có bộ '灬' (lửa) thể hiện sự điểm xuyết, nổi bật như một điểm sáng trong đêm tối, tạo nên ý nghĩa của điểm, nhấn mạnh.
→ Kết hợp lại, '重点' có nghĩa là điểm quan trọng, nhấn mạnh vào những phần chính yếu cần chú ý.
Từ ghép thông dụng
重点
/zhòngdiǎn/ - trọng điểm
重视
/zhòngshì/ - coi trọng
重叠
/chóngdié/ - chồng chéo