重新
chóng*xīn
-lại lần nữaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
重
Bộ: 里 (dặm, bên trong)
9 nét
新
Bộ: 斤 (cái rìu)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '重' bao gồm bộ '里' và các nét thể hiện sự nặng nề, ý nghĩa chính là 'nặng', 'trọng'.
- Chữ '新' bao gồm bộ '斤' biểu thị công cụ và bộ '立' (đứng), ý nghĩa chính là 'mới mẻ', 'tươi mới'.
→ Kết hợp lại '重新' có ý nghĩa là làm lại từ đầu, làm mới lại.
Từ ghép thông dụng
重新开始
/chóng xīn kāi shǐ/ - bắt đầu lại từ đầu
重新安排
/chóng xīn ān pái/ - sắp xếp lại
重新审视
/chóng xīn shěn shì/ - xem xét lại